Trang chủ301178 • SHE
add
Guangdong TianYiMa Informa Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,33 ¥ - 41,86 ¥
Phạm vi một năm
16,68 ¥ - 41,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,42 Tr | 21,95% |
Chi phí hoạt động | 11,01 Tr | -41,83% |
Thu nhập ròng | 567,49 N | 106,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | 105,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 Tr | 123,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,77 Tr | -34,17% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 39,09% |
Tổng nợ | 614,14 Tr | 233,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 567,49 N | 106,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,56 Tr | 79,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,91 Tr | -1.455,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,90 Tr | 44.650,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,57 Tr | 6,92% |
Dòng tiền tự do | -569,12 Tr | -683,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
373