Trang chủ301161 • SHE
add
Voneseals Technology Shanghai Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,72 ¥ - 22,45 ¥
Phạm vi một năm
13,54 ¥ - 28,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
45,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,28 Tr | 26,92% |
Chi phí hoạt động | 40,13 Tr | 36,68% |
Thu nhập ròng | 24,77 Tr | 33,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,67 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,87 Tr | -1,86% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -1,82% |
Tổng nợ | 292,33 Tr | -23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,77 Tr | 33,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,16 Tr | 236,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | 98,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,56 Tr | -146,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 Tr | 98,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
319