Trang chủ301156 • SHE
add
Shanghai Menon Anml Ntrtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,05 ¥ - 23,34 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 32,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
12,57 Tr
Tỷ số P/E
64,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,85 Tr | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 18,94 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | 8,88 Tr | -7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | -9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,96 Tr | 2,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,35 Tr | -26,15% |
Tổng tài sản | 768,67 Tr | -7,40% |
Tổng nợ | 32,95 Tr | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,88 Tr | -7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,63 Tr | 46,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,58 N | -149,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,01 Tr | -359,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,15 Tr | -25,65% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | -49,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
406