Trang chủ301150 • SHE
add
Hubei Zhongyi Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,19 ¥ - 20,49 ¥
Phạm vi một năm
15,61 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 29,73% |
Chi phí hoạt động | 62,74 Tr | -2,02% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | 93,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,26 | 95,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,68 Tr | 197,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 6,57% |
Tổng tài sản | 6,47 T | 16,06% |
Tổng nợ | 2,96 T | 47,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | 93,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,17 Tr | 24,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,19 Tr | -14,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,24 Tr | -68,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -572,12 Tr | -25,23% |
Dòng tiền tự do | -353,53 Tr | 11,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
1.458