Trang chủ301131 • SHE
add
Super-Dragon Engineering Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,78 ¥ - 48,78 ¥
Phạm vi một năm
26,85 ¥ - 55,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
57,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,27 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 22,66 Tr | 23,98% |
Thu nhập ròng | 15,80 Tr | 9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,36 Tr | 38,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,21 Tr | 101,99% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 20,17% |
Tổng nợ | 1,22 T | 32,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,80 Tr | 9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,10 Tr | 36,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 97,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,40 Tr | -26,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,16 N | 100,32% |
Dòng tiền tự do | -133,85 Tr | -34,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
604