Trang chủ301121 • SHE
add
Chongqing VDL Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,25 ¥ - 36,86 ¥
Phạm vi một năm
22,30 ¥ - 53,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
50,17
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,50 Tr | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 56,97 Tr | 22,53% |
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | -77,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -78,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,77 Tr | -31,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 194,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,79 Tr | 13,89% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 10,53% |
Tổng nợ | 1,03 T | 29,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | -77,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,50 Tr | 36,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,23 Tr | -338,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,13 Tr | 1.868,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,94 Tr | -325,98% |
Dòng tiền tự do | -29,87 Tr | 56,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4.812