Trang chủ301091 • SHE
add
Shenzhen Urban Trnsprt Plann Cntr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,97 ¥ - 35,46 ¥
Phạm vi một năm
23,10 ¥ - 66,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,73 T CNY
Số lượng trung bình
7,08 Tr
Tỷ số P/E
86,90
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,32 Tr | -20,77% |
Chi phí hoạt động | 74,16 Tr | 5,57% |
Thu nhập ròng | -27,65 Tr | 13,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,25 | -9,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,00 Tr | -10,35% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 7,09% |
Tổng nợ | 908,64 Tr | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,65 Tr | 13,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,57 Tr | -11,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,83 Tr | -856,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 79,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,92 Tr | -154,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.773