Trang chủ301089 • SHE
add
Tuoxin Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,61 ¥ - 37,78 ¥
Phạm vi một năm
23,20 ¥ - 41,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,99 Tr | -10,46% |
Chi phí hoạt động | 34,98 Tr | 27,99% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -272,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,68 | -292,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | -47,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,50 Tr | -22,40% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -3,69% |
Tổng nợ | 202,74 Tr | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -272,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,01 Tr | -153,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,24 Tr | 4,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,42 Tr | -47,35% |
Dòng tiền tự do | -48,64 Tr | -309,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.551