Trang chủ301088 • SHE
add
Rumere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,79 ¥ - 14,20 ¥
Phạm vi một năm
10,05 ¥ - 17,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
31,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,22 Tr | -17,24% |
Chi phí hoạt động | 36,02 Tr | -12,78% |
Thu nhập ròng | 20,20 Tr | -22,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,53 | -6,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -3,06% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -1,04% |
Tổng nợ | 58,18 Tr | -24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,20 Tr | -22,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,05 Tr | -15,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,51 Tr | -139,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -900,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,36 Tr | -114,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
441