Trang chủ301085 • SHE
add
Beijing Asiacom Informatn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,30 ¥ - 59,73 ¥
Phạm vi một năm
35,55 ¥ - 91,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T CNY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
235,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,91 Tr | -23,59% |
Chi phí hoạt động | 30,59 Tr | 37,71% |
Thu nhập ròng | 17,12 Tr | -24,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | -1,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,01 Tr | -20,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,79 Tr | -12,11% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 3,49% |
Tổng nợ | 987,85 Tr | 10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,12 Tr | -24,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,28 Tr | -197,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,41 Tr | -158,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,94 Tr | 152,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -317,86 Tr | -111,72% |
Dòng tiền tự do | -270,65 Tr | -122,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.256