Trang chủ301078 • SHE
add
Kidswant Children Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,07 ¥ - 12,79 ¥
Phạm vi một năm
4,85 ¥ - 17,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,01 T CNY
Số lượng trung bình
75,92 Tr
Tỷ số P/E
71,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 583,46 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | 31,01 Tr | 165,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 143,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,59 Tr | 3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 0,96% |
Tổng tài sản | 9,28 T | -2,93% |
Tổng nợ | 5,23 T | -16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,01 Tr | 165,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 468,35 Tr | 18,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,80 Tr | -36,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,97 Tr | 249,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,33 Tr | 224,43% |
Dòng tiền tự do | -643,64 Tr | -122,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
10.099