Trang chủ301071 • SHE
add
Henan Liliang Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,50 ¥ - 28,90 ¥
Phạm vi một năm
21,60 ¥ - 40,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T CNY
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
66,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,07 Tr | -50,46% |
Chi phí hoạt động | 11,56 Tr | -11,95% |
Thu nhập ròng | 14,56 Tr | -86,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,33 | -72,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,41 Tr | -60,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 0,97% |
Tổng tài sản | 6,69 T | 1,71% |
Tổng nợ | 1,38 T | 14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,56 Tr | -86,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,90 Tr | -75,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 455,77 Tr | -25,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,05 Tr | 37,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 568,84 Tr | -34,40% |
Dòng tiền tự do | -136,52 Tr | 7,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
756