Trang chủ301068 • SHE
add
Hangzhou Dadi Haiyng Env Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,91 ¥ - 37,00 ¥
Phạm vi một năm
17,00 ¥ - 39,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
852,86 N
Tỷ số P/E
48,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,94 Tr | 32,29% |
Chi phí hoạt động | 23,52 Tr | 17,06% |
Thu nhập ròng | 731,01 N | -90,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -92,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,79 Tr | -21,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,08 Tr | 235,74% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 7,02% |
Tổng nợ | 470,06 Tr | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,01 N | -90,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 421,23 N | 100,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | 31,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,12 Tr | 63,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,06 Tr | 89,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
626