Trang chủ301058 • SHE
add
COFCO Technology & Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,80 ¥ - 11,01 ¥
Phạm vi một năm
7,59 ¥ - 14,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T CNY
Số lượng trung bình
23,05 Tr
Tỷ số P/E
23,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,53 Tr | 32,21% |
Chi phí hoạt động | 53,85 Tr | -7,75% |
Thu nhập ròng | 36,96 Tr | 7,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | -18,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,13 Tr | 4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 18,67% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 17,35% |
Tổng nợ | 2,32 T | 29,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,96 Tr | 7,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,70 Tr | -59,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,18 Tr | -82,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,20 Tr | 242,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,18 Tr | -129,76% |
Dòng tiền tự do | -420,55 Tr | -61,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
2.386