Trang chủ301048 • SHE
add
Gemac Engineering Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,99 ¥ - 10,13 ¥
Phạm vi một năm
7,32 ¥ - 11,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T CNY
Số lượng trung bình
18,07 Tr
Tỷ số P/E
29,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,63 Tr | -23,97% |
Chi phí hoạt động | 26,66 Tr | -15,83% |
Thu nhập ròng | 34,97 Tr | -20,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,74 Tr | -1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,76 Tr | 11,56% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 4,02% |
Tổng nợ | 2,75 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,97 Tr | -20,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,18 Tr | 3,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | -43,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | -46,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,13 Tr | 2,65% |
Dòng tiền tự do | 55,95 Tr | 119,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
662