Trang chủ301035 • SHE
add
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,30 ¥ - 53,66 ¥
Phạm vi một năm
35,70 ¥ - 63,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,94 T CNY
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
27,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 332,97 Tr | 14,46% |
Thu nhập ròng | 256,74 Tr | 67,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 68,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,55 Tr | -17,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 8,37% |
Tổng tài sản | 15,73 T | 4,44% |
Tổng nợ | 8,38 T | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,74 Tr | 67,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,76 Tr | 77,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,91 Tr | -18,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,07 Tr | 7,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,44 Tr | 114,96% |
Dòng tiền tự do | -782,19 Tr | 51,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.813