Trang chủ301033 • SHE
add
Medprin Regenerative Mdcl Tchnlgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,25 ¥ - 69,80 ¥
Phạm vi một năm
36,25 ¥ - 69,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
50,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,70 Tr | 28,84% |
Chi phí hoạt động | 32,33 Tr | 12,64% |
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | 61,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,78 | 25,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,32 Tr | -11,96% |
Tổng tài sản | 815,97 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 88,02 Tr | -34,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | 61,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,20 Tr | 83,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,79 Tr | -443,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,50 N | 94,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,92 Tr | -227,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
337