Trang chủ301026 • SHE
add
Hootech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,60 ¥ - 31,21 ¥
Phạm vi một năm
21,45 ¥ - 36,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
29,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,49 Tr | 129,46% |
Chi phí hoạt động | 14,33 Tr | 1.212,27% |
Thu nhập ròng | 24,75 Tr | 10,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -51,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,54 Tr | -32,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,82 Tr | 3.712,21% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 62,39% |
Tổng nợ | 1,50 T | 324,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,75 Tr | 10,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,43 Tr | 2.287,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,64 Tr | -142,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,68 Tr | -536,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,11 Tr | 376,74% |
Dòng tiền tự do | 232,60 Tr | 294,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
104