Trang chủ301021 • SHE
add
Inno Laser Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,89 ¥ - 29,90 ¥
Phạm vi một năm
13,53 ¥ - 41,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
5,12 Tr
Tỷ số P/E
152,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,03 Tr | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 38,99 Tr | -13,49% |
Thu nhập ròng | -6,88 Tr | 52,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,09 | 55,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | 184,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,18 Tr | -9,89% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -3,33% |
Tổng nợ | 173,05 Tr | -24,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 989,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,88 Tr | 52,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,99 Tr | 51,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,36 Tr | -1.006,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,24 Tr | 58,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,01 Tr | -177,22% |
Dòng tiền tự do | -31,23 Tr | 39,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
633