Trang chủ301020 • SHE
add
Yantai Ishikawa Sealing Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
20,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,31 ¥ - 20,99 ¥
Phạm vi một năm
14,98 ¥ - 26,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
35,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,92 Tr | 23,88% |
Chi phí hoạt động | 17,95 Tr | 31,37% |
Thu nhập ròng | 26,81 Tr | 20,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,65 | -2,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,35 Tr | 23,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,93 Tr | -2,63% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 5,28% |
Tổng nợ | 286,48 Tr | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,81 Tr | 20,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,63 Tr | -289,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,94 Tr | 160,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,69 Tr | -4.077,64% |
Dòng tiền tự do | -61,76 Tr | -70,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
471