Trang chủ301009 • SHE
add
Hangzhou Coco Healthcare Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,13 ¥ - 16,12 ¥
Phạm vi một năm
6,81 ¥ - 16,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
11,36 Tr
Tỷ số P/E
129,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,18 Tr | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 49,64 Tr | 14,72% |
Thu nhập ròng | 18,59 Tr | 1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,05 Tr | 15,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,97 Tr | 7,01% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 5,37% |
Tổng nợ | 663,53 Tr | 20,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,59 Tr | 1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,17 Tr | 112,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,45 Tr | 532,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -620,68 N | 98,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,65 Tr | 432,17% |
Dòng tiền tự do | -11,91 Tr | 66,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
674