Trang chủ301008 • SHE
add
Zhejiang Hongchang Electrical Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,03 ¥ - 27,89 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 33,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
6,38 Tr
Tỷ số P/E
63,56
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,43 Tr | 23,22% |
Chi phí hoạt động | 26,69 Tr | 8,15% |
Thu nhập ròng | 11,93 Tr | -26,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | -40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,58 Tr | -5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,20 Tr | 10,38% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 6,31% |
Tổng nợ | 949,73 Tr | 11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,93 Tr | -26,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,61 Tr | 180,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,04 Tr | 32,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,21 Tr | 23,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,78 Tr | 128,24% |
Dòng tiền tự do | 31,16 Tr | 134,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
1.585