Trang chủ301003 • SHE
add
Jiangsu Boiln Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,33 ¥ - 31,17 ¥
Phạm vi một năm
17,51 ¥ - 33,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
20,25
Tỷ lệ cổ tức
6,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,02 Tr | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 15,41 Tr | 15,36% |
Thu nhập ròng | 32,17 Tr | -2,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,59 | -7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,39 Tr | -2,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,55 Tr | 13,10% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 10,43% |
Tổng nợ | 122,96 Tr | 154,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,17 Tr | -2,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,61 Tr | 400,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,37 Tr | -40,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,94 Tr | 227,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,95 Tr | 60,41% |
Dòng tiền tự do | 10,97 Tr | 345,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
217