Trang chủ301000 • SHE
add
Shanghai Hajime Advncd Mtrl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,35 ¥ - 48,39 ¥
Phạm vi một năm
11,24 ¥ - 59,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,63 T CNY
Số lượng trung bình
17,24 Tr
Tỷ số P/E
78,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,03 Tr | 20,20% |
Chi phí hoạt động | 25,66 Tr | 44,56% |
Thu nhập ròng | 36,49 Tr | 2,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,20 | -14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,97 Tr | 8,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,49 Tr | -16,18% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 1,78% |
Tổng nợ | 171,65 Tr | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,49 Tr | 2,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 816,49 N | 115,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | -103,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | 26,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | -105,39% |
Dòng tiền tự do | -6,81 Tr | -158,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
554