Trang chủ300995 • SHE
add
Guangdong Kitech New Materl Hldng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,59 ¥ - 39,98 ¥
Phạm vi một năm
12,29 ¥ - 42,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
8,05 Tr
Tỷ số P/E
348,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,57 Tr | 24,22% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | -1,52% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 17,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,21 Tr | 72,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,48 Tr | -66,02% |
Tổng tài sản | 814,17 Tr | 1,48% |
Tổng nợ | 183,60 Tr | 10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 17,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 Tr | 260,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | -116,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,86 N | -100,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,75 N | -101,65% |
Dòng tiền tự do | -23,80 Tr | 46,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
496