Trang chủ300988 • SHE
add
Tianjin Jinrong Tianyu Precsn Mchnry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,50 ¥ - 22,74 ¥
Phạm vi một năm
14,74 ¥ - 25,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
36,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,30 Tr | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 41,20 Tr | -18,86% |
Thu nhập ròng | 28,54 Tr | 48,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | 34,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,55 Tr | 54,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,06 Tr | -18,69% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 5,87% |
Tổng nợ | 956,77 Tr | 10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,54 Tr | 48,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,14 Tr | 981,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,32 Tr | 51,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,80 Tr | -144,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 95,08% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | 98,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
1.289