Trang chủ300985 • SHE
add
Changchun Zhiyuan New Enrgy Eqpmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,83 ¥ - 17,29 ¥
Phạm vi một năm
12,83 ¥ - 24,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,53 Tr | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 29,59 Tr | -41,34% |
Thu nhập ròng | 22,33 Tr | 4,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | 4,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,04 Tr | 84,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,27 Tr | 35,40% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -7,66% |
Tổng nợ | 1,63 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,33 Tr | 4,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,61 Tr | 39,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,83 Tr | 63,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,59 Tr | 124,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,15 Tr | 116,25% |
Dòng tiền tự do | -243,49 Tr | 13,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2014
Trang web
Nhân viên
572