Trang chủ300976 • SHE
add
Dongguan Tarry Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,40 ¥ - 66,60 ¥
Phạm vi một năm
39,01 ¥ - 78,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
22,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,55 Tr | 45,41% |
Chi phí hoạt động | 86,27 Tr | 20,50% |
Thu nhập ròng | 57,21 Tr | 84,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | 26,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,32 Tr | 73,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -15,62% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 8,67% |
Tổng nợ | 636,99 Tr | 30,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,21 Tr | 84,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,97 Tr | 211,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,62 Tr | 118,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,30 Tr | -2.043,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,67 Tr | 78,19% |
Dòng tiền tự do | -378,00 Tr | -39,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.770