Trang chủ300972 • SHE
add
Fujian Wanchen Biotechnology Grup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
153,21 ¥ - 163,78 ¥
Phạm vi một năm
17,69 ¥ - 171,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,65 T CNY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
64,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,82 T | 124,02% |
Chi phí hoạt động | 663,15 Tr | 94,92% |
Thu nhập ròng | 214,85 Tr | 3.344,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 1.430,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,99 Tr | 260,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 75,71% |
Tổng tài sản | 6,78 T | 53,29% |
Tổng nợ | 4,93 T | 44,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,85 Tr | 3.344,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 714,29 Tr | 158,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,18 Tr | 11,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,47 Tr | -87,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 706,57 Tr | 43,09% |
Dòng tiền tự do | 363,00 Tr | 610,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
7.904