Trang chủ300963 • SHE
add
Shanghai Zhongzhou Spcl Alloy Mtrl CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
28,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,66 ¥ - 29,96 ¥
Phạm vi một năm
6,64 ¥ - 35,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T CNY
Số lượng trung bình
57,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,06 Tr | -14,48% |
Chi phí hoạt động | 27,93 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | 12,92 Tr | -15,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -1,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,62 Tr | -15,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,26 Tr | -16,75% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 2,82% |
Tổng nợ | 716,49 Tr | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,92 Tr | -15,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,16 Tr | 52,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,85 Tr | 39,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 Tr | -95,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,82 Tr | -51,70% |
Dòng tiền tự do | -64,34 Tr | 18,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
884