Trang chủ300959 • SHE
add
Wx Onln Offln Cmmnctn Infrn Tchgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,38 ¥ - 39,96 ¥
Phạm vi một năm
21,87 ¥ - 59,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
68,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,32 Tr | 84,59% |
Chi phí hoạt động | 27,39 Tr | -18,41% |
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | 781,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | 468,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 Tr | 110,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,63 Tr | -0,12% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 8,30% |
Tổng nợ | 261,21 Tr | 80,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | 781,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,24 Tr | 201,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,53 Tr | 132,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,88 Tr | -126,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,91 Tr | 209,89% |
Dòng tiền tự do | 48,50 Tr | 140,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
243