Trang chủ300950 • SHE
add
Doright Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,00 ¥ - 17,08 ¥
Phạm vi một năm
11,55 ¥ - 19,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
36,33
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,70 Tr | -31,19% |
Chi phí hoạt động | 22,74 Tr | 23,13% |
Thu nhập ròng | 23,67 Tr | -53,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,98 | -32,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,36 Tr | -51,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,35 Tr | -24,82% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 9,19% |
Tổng nợ | 390,77 Tr | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 764,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,67 Tr | -53,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,58 Tr | 336,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,45 Tr | 11,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,52 Tr | 194,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,38 Tr | 91,08% |
Dòng tiền tự do | -19,97 Tr | 81,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
566