Trang chủ300948 • SHE
add
QingDao Greensum Ecology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,78 ¥ - 9,93 ¥
Phạm vi một năm
7,78 ¥ - 13,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T CNY
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,83 Tr | -31,87% |
Chi phí hoạt động | 10,03 Tr | -25,93% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -73,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,35 | -154,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 915,72 N | -35,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,06 Tr | -19,49% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -6,74% |
Tổng nợ | 783,71 Tr | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -73,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,08 Tr | 75,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,16 Tr | 1.554,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,18 Tr | 72,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,10 Tr | 94,40% |
Dòng tiền tự do | -24,54 Tr | 67,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
286