Trang chủ300936 • SHE
add
Changzhou Zhongying Science &Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,54 ¥ - 38,74 ¥
Phạm vi một năm
29,97 ¥ - 58,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
118,62
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,08 Tr | -28,19% |
Chi phí hoạt động | 9,16 Tr | -13,80% |
Thu nhập ròng | 143,24 N | -98,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -97,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 Tr | -53,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,51 Tr | -19,79% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 0,17% |
Tổng nợ | 100,12 Tr | 47,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,24 N | -98,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 Tr | -84,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,81 Tr | -69,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,96 Tr | -85,25% |
Dòng tiền tự do | -7,08 Tr | -125,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
244