Trang chủ300929 • SHE
add
Anhui Huaqi Envmntl Prtctn&Technlg CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,46 ¥ - 9,63 ¥
Phạm vi một năm
6,55 ¥ - 10,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T CNY
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,97 Tr | 94,24% |
Chi phí hoạt động | 14,44 Tr | -19,25% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 118,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 109,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 59,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,77 Tr | -27,46% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -1,31% |
Tổng nợ | 937,61 Tr | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 118,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,29 Tr | 149,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,97 Tr | 2,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,91 Tr | -114,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -594,98 N | -103,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
452