Trang chủ300920 • SHE
add
Zhejiang Runyang New Materl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,05 ¥ - 43,56 ¥
Phạm vi một năm
12,23 ¥ - 43,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
239,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,04 Tr | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 15,80 Tr | 10,76% |
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | -63,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -63,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,06 Tr | -38,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,97 Tr | -19,45% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -1,81% |
Tổng nợ | 133,95 Tr | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | -63,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,39 Tr | 2,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,28 Tr | -29,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,72 Tr | -37,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,05 Tr | -236,61% |
Dòng tiền tự do | -52,46 Tr | -26,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
696