Trang chủ300912 • SHE
add
Kailong High Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,80 ¥ - 14,33 ¥
Phạm vi một năm
8,75 ¥ - 15,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T CNY
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,59 Tr | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 34,96 Tr | -19,52% |
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | 81,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,43 | 81,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,03 Tr | 7.474,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,38 Tr | -52,30% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -22,45% |
Tổng nợ | 763,80 Tr | -13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | 81,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,28 Tr | 28,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 Tr | 77,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,51 Tr | 63,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 Tr | 114,49% |
Dòng tiền tự do | -69,43 Tr | -117,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
884