Trang chủ3008 • TADAWUL
add
Al Kathiri Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,16 SAR - 2,20 SAR
Phạm vi một năm
1,86 SAR - 2,99 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
490,52 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,84 Tr | 13,58% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 59,14% |
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -2.182,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,72 | -1.933,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,79 N | -96,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,28 Tr | -69,55% |
Tổng tài sản | 292,16 Tr | -2,42% |
Tổng nợ | 184,82 Tr | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -2.182,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,56 Tr | -69,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 Tr | -698,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | 124,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,10 Tr | 17,69% |
Dòng tiền tự do | -20,69 Tr | -56,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2008
Trang web