Trang chủ300852 • SHE
add
Sihui Fuji Electronics Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,21 ¥ - 32,43 ¥
Phạm vi một năm
19,92 ¥ - 41,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
36,29
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,24 Tr | 26,23% |
Chi phí hoạt động | 40,65 Tr | 43,14% |
Thu nhập ròng | 28,69 Tr | -38,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | -50,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,58 Tr | -19,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,34 Tr | -11,78% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 9,87% |
Tổng nợ | 1,01 T | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,69 Tr | -38,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,53 Tr | -65,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,25 Tr | 262,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,99 N | 98,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,54 Tr | 16,01% |
Dòng tiền tự do | -112,39 Tr | -317,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
2.098