Trang chủ300849 • SHE
add
Zhejiang Jinsheng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,69 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 17,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T CNY
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,43 Tr | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 15,72 Tr | 7,75% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -290,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,15 | -250,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,71 Tr | 13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,41 Tr | -46,03% |
Tổng tài sản | 702,41 Tr | -12,47% |
Tổng nợ | 107,49 Tr | -40,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -290,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,67 Tr | -944,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,07 Tr | -17,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -534,14 N | 97,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 773,03 N | -93,46% |
Dòng tiền tự do | -32,96 Tr | 25,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
815