Trang chủ300834 • SHE
add
Rastar Environmental Protctn Mtrls C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,52 ¥ - 20,86 ¥
Phạm vi một năm
16,15 ¥ - 23,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
42,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,82 Tr | -11,46% |
Chi phí hoạt động | 8,79 Tr | -5,37% |
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | -16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -5,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,42 Tr | -12,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,42 Tr | -35,01% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 20,22% |
Tổng nợ | 1,08 T | 145,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | -16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,13 Tr | -115,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,04 Tr | 4,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,92 Tr | 153,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | 98,74% |
Dòng tiền tự do | -665,80 Tr | -2.843,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
191