Trang chủ300829 • SHE
add
Henn Jindn Lactc Acd Tchnolg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,04 ¥ - 19,66 ¥
Phạm vi một năm
12,01 ¥ - 22,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
7,59 Tr
Tỷ số P/E
55,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,02 Tr | -1,73% |
Chi phí hoạt động | 42,33 Tr | 23,01% |
Thu nhập ròng | 38,61 Tr | 125,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 129,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,52 Tr | 31,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,49 Tr | -41,49% |
Tổng tài sản | 3,48 T | -2,08% |
Tổng nợ | 1,65 T | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,61 Tr | 125,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,36 Tr | -11,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,20 Tr | 203,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,34 Tr | -105,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,43 Tr | 102,23% |
Dòng tiền tự do | -79,65 Tr | -38,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.342