Trang chủ3007 • TADAWUL
add
Zahrat Al Waha for Trading Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
27,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,70 SAR - 27,40 SAR
Phạm vi một năm
26,30 SAR - 54,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
604,13 Tr SAR
Số lượng trung bình
68,42 N
Tỷ số P/E
50,02
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,77 Tr | 6,43% |
Chi phí hoạt động | -21,43 Tr | -436,68% |
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | -65,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | -67,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,29 N | -97,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,80 Tr | 8,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | -65,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,59 Tr | 110,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,83 Tr | 71,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | -104,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | 82,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
94