Trang chủ300783 • SHE
add
Three Squirrels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,61 ¥ - 28,55 ¥
Phạm vi một năm
15,51 ¥ - 42,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,15 T CNY
Số lượng trung bình
19,80 Tr
Tỷ số P/E
32,77
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 782,73 Tr | 24,01% |
Thu nhập ròng | 239,01 Tr | -22,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -24,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,74 Tr | -40,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 7,15% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 6,00% |
Tổng nợ | 2,00 T | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,01 Tr | -22,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,96 Tr | -62,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,00 Tr | 196,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,52 Tr | -690,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,44 Tr | -67,98% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -15,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
2.632