Trang chủ300782 • SHE
add
Maxscend Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,93 ¥ - 75,34 ¥
Phạm vi một năm
58,61 ¥ - 131,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,01 T CNY
Số lượng trung bình
8,39 Tr
Tỷ số P/E
254,83
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -14,18% |
Chi phí hoạt động | 333,13 Tr | 15,31% |
Thu nhập ròng | -23,59 Tr | -107,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,11 | -109,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -100,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,50 Tr | -78,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 195,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 39,91% |
Tổng tài sản | 14,23 T | 29,89% |
Tổng nợ | 4,03 T | 249,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,59 Tr | -107,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 446,55 Tr | -20,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,80 Tr | 77,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,69 Tr | 32.164,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 601,17 Tr | 219,42% |
Dòng tiền tự do | 788,64 Tr | 249,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
2.066