Trang chủ300711 • SHE
add
GHT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,70 ¥ - 22,22 ¥
Phạm vi một năm
13,13 ¥ - 31,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T CNY
Số lượng trung bình
5,93 Tr
Tỷ số P/E
66,11
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,057%
0,052%
0,084%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,03 Tr | -0,74% |
Chi phí hoạt động | 17,36 Tr | -46,07% |
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 1.033,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,69 | 1.043,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,20 Tr | 1.479,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,29 Tr | -12,82% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 13,80% |
Tổng nợ | 322,81 Tr | 20,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 1.033,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,10 Tr | -130,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,48 Tr | -3.521,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,61 Tr | -355,78% |
Dòng tiền tự do | -132,50 Tr | -241,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
680