Trang chủ300707 • SHE
add
VT Industrial Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,61 ¥ - 14,03 ¥
Phạm vi một năm
9,75 ¥ - 20,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
7,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,84 Tr | -46,26% |
Chi phí hoạt động | 30,43 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | -140,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,11 | -175,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 Tr | -84,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,79 Tr | -11,32% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -0,23% |
Tổng nợ | 726,65 Tr | 1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | -140,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,80 Tr | 44,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,17 Tr | -84,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 Tr | 95,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,77 Tr | 77,51% |
Dòng tiền tự do | -9,54 Tr | 75,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
835