Trang chủ300667 • SHE
add
Beijing Beetech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,46 ¥ - 15,00 ¥
Phạm vi một năm
10,75 ¥ - 24,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,90 Tr | -27,49% |
Chi phí hoạt động | 54,21 Tr | -0,99% |
Thu nhập ròng | -14,69 Tr | -315,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,90 | -473,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,24 Tr | -8,96% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -9,54% |
Tổng nợ | 296,56 Tr | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,69 Tr | -315,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,12 Tr | -138,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,13 Tr | 0,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 80,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,67 Tr | -49,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
602