Trang chủ300664 • SHE
add
Penyao Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,22 ¥
Phạm vi một năm
3,94 ¥ - 6,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CNY
Số lượng trung bình
7,84 Tr
Tỷ số P/E
21,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,63 Tr | -48,23% |
Chi phí hoạt động | 12,72 Tr | -34,93% |
Thu nhập ròng | 134,22 Tr | 37,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,59 | 166,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,92 Tr | 3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,55 Tr | -8,97% |
Tổng tài sản | 7,90 T | -0,93% |
Tổng nợ | 3,43 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 732,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,22 Tr | 37,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,10 Tr | 79,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,01 Tr | 457,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,15 Tr | -151,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,76 Tr | 1.147,21% |
Dòng tiền tự do | -49,34 Tr | 79,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.279