Trang chủ300615 • SHE
add
XDC Industries Shenzhen Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,10 ¥ - 12,45 ¥
Phạm vi một năm
8,09 ¥ - 19,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,50 Tr | 98,45% |
Chi phí hoạt động | 18,15 Tr | 14,67% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 55,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,75 | 77,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,52 Tr | -41,52% |
Tổng tài sản | 652,98 Tr | -4,29% |
Tổng nợ | 129,45 Tr | -14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 55,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | 90,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,13 Tr | 455,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,42 Tr | -69,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,70 Tr | 1.696,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
533